Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
坑 こう
pit (esp. of a mine)
坑道 こうどう
đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi
銀坑 ぎんこう
mạ bạc của tôi; quặng
坑外 こうがい あながい
ra khỏi cái hầm
廃坑 はいこう
mỏ bỏ hoang
坑内 こうない
trong hầm hoặc lò (mỏ)