Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銅杵
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杵 きね
chày.
杵柄 きねづか
cái chày
臼と杵 うすときね
chày cối.
金剛杵 こんごうしょ
kim cương chử (hay chày kim cương là một trong những biểu tượng quan trọng của Phật giáo và Ấn Độ giáo)
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
瓊瓊杵尊 ににぎのみこと
Ninigi no Mikoto (Japanese deity, grandson of Amaterasu)