Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
銅戈 どうか
đồng, dao găm
響銅 さはり
hợp kim đồng với các vết bạc, chì hoặc thiếc