Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
銅線 どうせん
dây đồng
配言済み 配言済み
đã gửi
配線 はいせん
dây điện, đi dây, nối dây (điện)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa