銘打つ
めいうつ「MINH ĐẢ」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Khắc chữ

Bảng chia động từ của 銘打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 銘打つ/めいうつつ |
Quá khứ (た) | 銘打った |
Phủ định (未然) | 銘打たない |
Lịch sự (丁寧) | 銘打ちます |
te (て) | 銘打って |
Khả năng (可能) | 銘打てる |
Thụ động (受身) | 銘打たれる |
Sai khiến (使役) | 銘打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 銘打つ |
Điều kiện (条件) | 銘打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 銘打て |
Ý chí (意向) | 銘打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 銘打つな |