銘醸
めいじょう「MINH NHƯỠNG」
☆ Danh từ
Làm rượu bằng nguyên liệu đặc biệt

銘醸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銘醸
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
茶銘 ちゃめい
tên trà
銘旗 めいき
lá cờ có tên, chức vụ của người quá cố
銘記 めいき
sự ghi nhớ; sự khắc ghi.