Các từ liên quan tới 銭瓶町ビルディング
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
瓶 びん
chai
chai, bình
銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.