入鋏
にゅうきょう「NHẬP KIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đục lỗ vào vé xe hoặc thẻ vào cửa.

Bảng chia động từ của 入鋏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入鋏する/にゅうきょうする |
Quá khứ (た) | 入鋏した |
Phủ định (未然) | 入鋏しない |
Lịch sự (丁寧) | 入鋏します |
te (て) | 入鋏して |
Khả năng (可能) | 入鋏できる |
Thụ động (受身) | 入鋏される |
Sai khiến (使役) | 入鋏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入鋏すられる |
Điều kiện (条件) | 入鋏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入鋏しろ |
Ý chí (意向) | 入鋏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入鋏するな |
入鋏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入鋏
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.
鋏 やっとこ はさみ
kéo
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ