Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鋏状価格差
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
価格差 かかくさ
đặt giá lề
価格差別 かかくさべつ
Phân biệt đối xử theo giá.+ Có hai hình thức chủ yếu về Phân biệt đối xử theo giá : Thứ nhất, việc các hãng tính giá khác nhau cho từng nhóm người mua khác nhau và thứ hai tính cho cùng loại người tiêu dùng các giá khác nhau đối với các lượng khác nhau của cùng một loại hàng.
内外価格差 ないがいかかくさ
chênh lệch giá trong và ngoài nước
価格 かかく
giá
格差 かくさ
sự khác biệt; sự khác nhau; sự chênh lệch; khoảng cách
ノックアウト価格 ノックアウトかかく
giá khiêu khích
ダンピング価格 だんぴんぐかかく
giá phá giá.