鋭敏な
えいびんな「DUỆ MẪN」
☆ Tính từ
Nhạy cảm
鋭敏
な
実業家
Nhà kinh doanh nhạy cảm

鋭敏な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋭敏な
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn
鋭敏性 えいびんせい
tính nhạy cảm
抑圧性-鋭敏性 よくあつせい-えいびんせい
tính nhạy bén - tính chèn ép
鋭 えい
độ sắc nét
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
敏活 びんかつ
sự hoạt bát; sự nhanh nhẹn
機敏 きびん
nhanh nhẹn; mẫn tiệp; lanh lợi; nhanh nhậy
明敏 めいびん
trí tuệ; sự nhận thức rõ