Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋭敏性
えいびんせい
tính nhạy cảm
抑圧性-鋭敏性 よくあつせい-えいびんせい
tính nhạy bén - tính chèn ép
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn
鋭敏な えいびんな
nhạy cảm
敏捷性 びんしょうせい
Nhanh nhẹn
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
光過敏性 ひかりかびんせい
độ nhạy sáng
過敏性気分 かびんせーきぶん
cáu kỉnh
鋭 えい
độ sắc nét
「DUỆ MẪN TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích