Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
画鋲 がびょう
đinh rệp
鋲釘 びょうくぎ
Đinh đầu to
乳鋲 ちびょう
núm kim loại (các phụ kiện kim loại hình bán cầu được đùng để trang trí cổng)
画鋲/ピン がびょう/ピン ピン
đinh ghim
カシメ/鋲/スタッズ カシメ/びょう/スタッズ
đinh tán/đinh/đinh ốc
鋲打ち銃 びょううちじゅう
chú mục súng
鋲打ち機 びょううちき
đinh tán, máy tán đinh
鋲締め機 びょうじめき
máy tán đinh