鋲釘
びょうくぎ「ĐINH」
☆ Danh từ
Đinh đầu to

鋲釘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋲釘
鋲 びょう
đinh tán, đinh rivê
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
画鋲 がびょう
đinh rệp
乳鋲 ちびょう
núm kim loại (các phụ kiện kim loại hình bán cầu được đùng để trang trí cổng)
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
釘 くぎ
đanh
画鋲/ピン がびょう/ピン ピン
đinh ghim
カシメ/鋲/スタッズ カシメ/びょう/スタッズ
đinh tán/đinh/đinh ốc