乳鋲
ちびょう「NHŨ」
☆ Danh từ
Metal ornament in shape of a woman's breast

乳鋲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳鋲
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
鋲 びょう
đinh tán, đinh rivê
鋲釘 びょうくぎ
Đinh đầu to
画鋲 がびょう
đinh rệp
カシメ/鋲/スタッズ カシメ/びょう/スタッズ
đinh tán/đinh/đinh ốc
画鋲/ピン がびょう/ピン ピン
đinh ghim
鋲打ち機 びょううちき
đinh tán, máy tán đinh
鋲締め機 びょうじめき
máy tán đinh