Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋲打ち機 びょううちき
đinh tán, máy tán đinh
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
鋲 びょう
đinh tán, đinh rivê
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
鋲釘 びょうくぎ
Đinh đầu to
画鋲 がびょう
đinh rệp
乳鋲 ちびょう
metal ornament in shape of a woman's breast
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc