鋳型観察法
いがたかんさつほー
Đúc ăn mòn mạch máu
鋳型観察法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋳型観察法
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
鋳型 いがた
khuôn đúc; khuôn.
観察者 かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.
観察力 かんさつりょく
khả năng quan sát
観察眼 かんさつがん かんさつめ
năng lực quan sát, sự tinh mắt
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
観法 かんぽう かんぼう
phương pháp chiêm nghiệm