観法
かんぽう かんぼう「QUAN PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp chiêm nghiệm

観法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
内観療法 ないかんりょうほう
liệu pháp nội quan (phương pháp điều trị tâm lý)
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
鋳型観察法 いがたかんさつほー
đúc ăn mòn mạch máu