Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋳掛け屋 いかけや
một việc làm dối
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
鋳掛け いかけ
hàn; đúc; hàn vá
鋳掛け屋の天秤棒 いかけやのてんびんぼう
người hay xâm phạm, người hay chọc ghẹo
掛茶屋 かけぢゃや
quán trà ven đường
掛け小屋 かけごや かけこや
nhà chái; mái che, dựa vào tường
小屋掛け こやがけ
ném một rượu vang đỏ
差し掛け小屋 さしかけごや
mái che.