Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋳物師 いものし
thợ đúc
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
鋳物 いもの
đồ đúc; sản phẩm đúc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
鋳物鍋 いものなべ
nồi gang
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.