Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋳鉄 ちゅうてつ
gang
鉄管 てっかん
ống sắt; ống thép
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
可鍛鋳鉄 かたんちゅうてつ
sắc thái dễ uốn là quần áo
鉄管ビール てっかんビール
bia ống sắt (thuật ngữ vui để chỉ nước máy)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.