鉄管ビール
てっかんビール
☆ Danh từ
Bia ống sắt (thuật ngữ vui để chỉ nước máy)

鉄管ビール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄管ビール
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
鉄管 てっかん
ống sắt; ống thép
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ビール ビア ビヤ ビヤー ビーア ビアー
bia
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép