Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄/鋼巻物 てつ/こうまきもの
cuộn thép.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
巻物 まきもの
văn kiện cuộn.
鋼製巻尺 こうせいまきじゃく
thước cuộn thép
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.