鋼材
こうざい「CƯƠNG TÀI」
☆ Danh từ
Vật liệu sắt; cốt; cốt thép.

Từ đồng nghĩa của 鋼材
noun
鋼材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋼材
建築鋼材 けんちくこうざい
thép giàn.
鋼材の降伏点 こうざいのこうふくてん
Điểm bắt đầu chảy dẻo của thép; The yield point of steel
亜鉛めっき鋼材 あえんめっきこうざい
thép mạ kẽm
亜鉛めっき鋼材用 あえんめっきこうざいよう
Sử dụng cho thép mạ kẽm
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
鋼 はがね こう
thép, gang