Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鋼管杭
鋼管 こうかん
ống thép.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
杭 くい
giàn, cái cọc
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
棒杭 ぼうくい
đóng cọc; cọc