Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錆び錆び さびさび
rỉ sét
錆び さび
gỉ sét (màu)
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び出しナイフ とびだしナイフ
錆びる さびる
gỉ; bị gỉ; mai một
小型ナイフ こがたナイフ
dao nhỏ
ナイフ型ストレートエッジ ナイフかたストレートエッジ
thước dao thẳng
錆び付く さびつく
Bị gỉ sét