Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 錦鶏鳥
錦鶏 きんけい
gà lôi bằng vàng
錦華鳥 きんかちょう キンカチョウ
chim di vằn
錦 にしき
gấm.
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦絵 にしきえ
tranh nhiều màu sắc đẹp như bức gấm
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là