錨地建運賃
びょうちだてうんちん
Suất cước tàu chợ.

錨地建運賃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錨地建運賃
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
錨地 びょうち
khu vực thả neo tàu
運賃 うんちん
cước
順運賃 じゅんうんちん
cước tịnh.
運賃箱 うんちんばこ
hộp để phí
チャタ運賃 ちゃたうんちん
cước hợp đồng.
建地 たてじ
Thanh chống đứng của giàn giáo