Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錬金術 れんきんじゅつ
thuật giả kim; thuật luyện kim
錬金術師 れんきんじゅつし
nhà giả kim
煉丹術 れんたんじゅつ
thuật giả kim
熱錬 ねつれん
nhiệt luyện.
試錬
(1) kiểm tra; cuộc xử án; thử thách;(2) thử thách; nỗi khổ cực
洗錬 あらいね
sự tinh luyện; đánh bóng
錬鉄 れんてつ
làm việc bằng sắt
鍛錬 たんれん
sự rèn luyện