Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
録音 ろくおん
sự ghi âm
スタジオ スタジオ
studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
録音室 ろくおんしつ
phòng thu âm
録音盤 ろくおんばん
đĩa ghi âm
録音テープ ろくおんテープ
録音機 ろくおんき
viền, buộc máy ghi