Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
とやかく言う とやかくいう
kể lại tất cả mọi điều; trình bày; kêu ca.
何をか言わんや なにをかいわんや
cạn lời, không nói nên lời
がつんと言う がつんという
nói một cách dứt khoát
実を言うと じつをいうと じつをゆうと
nói sự thật
何を言うとんねん なにをいうとんねん
what the hell are you saying?
と言うか というか
cách diễn giải, cách nói khác của câu trước đó
言うことを聞かない いうことをきかない
không nghe lời , không làm như người ta bảo