Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割れ鍋 われなべ
một cái nồi bị nứt hay vỡ
坂 さか
cái dốc
鍋 なべ
chõ
割れ鍋に綴じ蓋 われなべにとじぶた
nồi nào úp vung đó
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
男坂 おとこざか
thùng ngâm (của) hai ngọn đồi