Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鍋島治茂
鍋島焼 なべしまやき
đồ gốm Nabeshima
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
鍋 なべ
chõ
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng