Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鍋島直温
鍋島焼 なべしまやき
đồ gốm Nabeshima
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
保温調理鍋 ほおんちょうりなべ
nồi nấu giữ nhiệt (là loại nồi kín sử dụng hơi nước từ thức ăn để giữ ấm cho toàn bộ thức ăn)
鍋 なべ
chõ
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng