Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍋島焼 なべしまやき
đồ gốm Nabeshima
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
鍋 なべ
chõ
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà