Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍛冶 かじ たんや かぬち
thợ rèn
刀鍛冶 かたなかじ
thợ rèn gươm, thợ rèn kiếm
鍛冶屋 かじや
thợ nguội
鍛冶ハンマ かじはんま
búa thợ rèn.
鍛冶場 かじば
xưởng rèn, lò rèn
冶 や
sự nấu chảy; sự tan chảy
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
艷冶 えんや
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn