鍬入れ
くわいれ「NHẬP」
☆ Danh từ
Lễ cúng năm mới dùng cuốc để cuốc ruộng hoặc cày ruộng một chút để lấy may
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lễ khởi công (dùng cuốc hoặc xẻng cuốc hoặc xúc đất)
Bảng chia động từ của 鍬入れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鍬入れする/くわいれする |
Quá khứ (た) | 鍬入れした |
Phủ định (未然) | 鍬入れしない |
Lịch sự (丁寧) | 鍬入れします |
te (て) | 鍬入れして |
Khả năng (可能) | 鍬入れできる |
Thụ động (受身) | 鍬入れされる |
Sai khiến (使役) | 鍬入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鍬入れすられる |
Điều kiện (条件) | 鍬入れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鍬入れしろ |
Ý chí (意向) | 鍬入れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鍬入れするな |
鍬入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鍬入れ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
木鍬 こくわ
bát gỗ
鍬形 くわがた クワガタ
bọ hung hoặc bọ cánh cứng nói chung