Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍵 けん かぎ カギ
chốt
之 これ
Đây; này.
内鍵 うちかぎ
chìa khóa bên trong
セッション鍵 セッションかぎ
khóa phiên
鍵長 かぎちょー
chiều dài liên kết
鍵屋 かぎや
thợ khoá
秘鍵 ひけん ひかぎ
che giấu những bí mật; nguyên lý bí mật
鍵盤 けんばん
Bàn phím