Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鍼灸学科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
鍼灸 しんきゅう
châm cứu.
鍼灸医学 しんきゅーいがく
thuật châm cứu
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
鍼灸院 しんきゅういん
bệnh viện châm cứu
鍼灸師 しんきゅうし
bác sĩ châm cứu
鍼灸用品 しんきゅうようひん
Dụng cụ châm cứu
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.