Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕り物控え とりものひかえ
tập truyện trinh thám.
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
いざ鎌倉 いざかまくら
một cái gì đó quan trọng đã xảy ra
鎌倉五山 かまくらござん
Năm ngôi đền lớn của giáo phái Rinzai ở Kamakura. Đền Kenchoji, Đền Enkakuji, Đền Jukufukuji, Đền Jochiji và Đền Jomyoji.
鎌倉幕府 かまくらばくふ
chính quyền Kamakura
鎌倉時代 かまくらじだい
thời kỳ Kamakura (1185-1333)
鎌倉彫り かまくらぼり かまくらほり
khắc (của) kamakura kiểu
魚河岸 うおがし
chợ cá