Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
魚河岸 うおがし
chợ cá
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
向こう河岸 むこうがし
bờ sông bên kia
河岸を変える かしをかえる
Đổi địa điểm ăn uống
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ