鎌形
かまがた「LIÊM HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình lưỡi liềm

鎌形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎌形
鎌形赤血球貧血症 かまがたせっけっきゅうひんけつしょう
bệnh hồng cầu hình liềm (SCD)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
鎌 かま
liềm.
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
草鎌 くさがま
liềm cỏ
大鎌 おおがま だいかま
cái hái hớt cỏ, cái phồ, cắt bằng phồ
鎌槍 かまやり
kiểu thương (giáo, mác) có lưỡi uốn cong chữ thập (vũ khí)