Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
鎌 かま
liềm.
草鎌 くさがま
liềm cỏ
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn
鎌状 かまじょう
hình lưỡi liềm