Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
清政府 しんせいふ
chính quyền nhà Thanh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
鎌 かま
liềm.
草鎌 くさがま
liềm cỏ
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn