鎖肛
さこう「TỎA GIANG」
Hậu môn không thủng lỗ
鎖肛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎖肛
高位鎖肛 こういさこう
dị thường loại cao (dị thường siêu thăng)
低位鎖肛 ていいさこう
dị thường loại thấp
鎖肛修復術 さこうしゅうふくじゅつ
phương pháp phẫu thuật cho hậu môn không thủng lỗ
腹会陰式鎖肛修復術 はらえいんしきさこうしゅうふくじゅつ
phẫu thuật sửa hậu môn không hoàn hảo
仙骨会陰式鎖肛修復術 せんこつえいんしきさこうしゅうふくじゅつ
phẫu thuật sửa xương cùng của hậu môn không hoàn hảo
会陰式鎖肛修復術(肛門形成術) えいんしきさこうしゅうふくじゅつ(こうもんけいせいじゅつ)
phẫu thuật sửa tầng sinh môn cho hậu môn không hoàn hảo
人工肛門閉鎖術 じんこうこうもんへいさじゅつ
phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
肛門脱(脱肛) こうもんだつ(だっこう)
sa trực tràng