高位鎖肛
こういさこう「CAO VỊ TỎA GIANG」
Dị thường loại cao (dị thường siêu thăng)
高位鎖肛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高位鎖肛
低位鎖肛 ていいさこう
dị thường loại thấp
鎖肛 さこう
hậu môn không thủng lỗ
鎖肛修復術 さこうしゅうふくじゅつ
phương pháp phẫu thuật cho hậu môn không thủng lỗ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高位 こうい
đẳng cấp cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高位高官 こういこうかん
người có chức vụ cao
人工肛門閉鎖術 じんこうこうもんへいさじゅつ
phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo