低位鎖肛
ていいさこう「ĐÊ VỊ TỎA GIANG」
Dị thường loại thấp
低位鎖肛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低位鎖肛
高位鎖肛 こういさこう
dị thường loại cao (dị thường siêu thăng)
鎖肛 さこう
hậu môn không thủng lỗ
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低位 ていい
vị trí thấp; địa vị thấp; mức thấp
鎖肛修復術 さこうしゅうふくじゅつ
phương pháp phẫu thuật cho hậu môn không thủng lỗ
低電位 ていでんい
Điện áp thấp.
低位株 ていいかぶ
low-priced stock, low-level stock
低順位 ていじゅんい
quyền ưu tiên thấp