鎧一具
よろいいちぐ「KHẢI NHẤT CỤ」
☆ Danh từ
Một yêu cầu (của) áo giáp

鎧一具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎧一具
鎧袖一触 がいしゅういっしょく
chạm nhẹ là quân địch đã bại,(đánh ai đó) xuống, với một đòn
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
鎧 よろい
áo giáp.
一具 いちぐ
một bộ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)