鎧袖一触
がいしゅういっしょく「KHẢI TỤ NHẤT XÚC」
☆ Danh từ
Chạm nhẹ là quân địch đã bại,(đánh ai đó) xuống, với một đòn

鎧袖一触 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎧袖一触
鎧一具 よろいいちぐ
một yêu cầu (của) áo giáp
鎧 よろい
áo giáp.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
鎧鮫 よろいざめ ヨロイザメ
cá mập vây diều
鎧草 よろいぐさ ヨロイグサ
bạch chỉ (một loài thực vật thuộc họ Hoa tán phân bố nhiều ở Đông Siberi, đông bắc Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản)
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm