Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
醋酸 さくさん
a-xít axetic
氷醋酸 こおりさくさん
a-xít axetic băng giá
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
香香 こうこう
dầm giấm những rau
江 こう え
vịnh nhỏ.
鎮星 ちんせい
sao Thổ
鎮魂 ちんこん ちんごん
nghỉ ngơi (của) những linh hồn