Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鏑川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
鏑 かぶら
còi hình củ cải làm bằng gỗ khoét rỗng ruột hoặc sừng hươu (gắn mũi tên phát ra âm thanh khi bắn)
鏑矢 かぶらや
mũi tên có gắn một cái sáo nhỏ, khi bắn lên trời sẽ phát ra tiếng kêu. Loại tên này thường dùng khi để làm báo hiệu một trận đánh sắp bắt đầu hoặc báo hiệu có quân địch
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
流鏑馬 やぶさめ
sự bắn cung lưng ngựa
八目鏑 やつめかぶら
eight-holed arrow whistle
川 かわ がわ
con sông